Polystyrene trong sản xuất thùng xốp. Các bước sản xuất xốp chi tiết
- OFREZH EDITOR
- 12 thg 2
- 18 phút đọc
Đã cập nhật: 13 thg 2
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi về nhựa polystyrene (PS). Từ bao bì đến xây dựng và hơn thế nữa, khả năng thích ứng và các đặc tính độc đáo của nhựa PS đã khiến nó trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong blog này, chúng ta sẽ đi sâu vào các dạng nhựa PS khác nhau, ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau và cuộc thảo luận đang diễn ra về tác động của nó đối với môi trường.
Hãy cùng chúng tôi khám phá thế giới hấp dẫn của nhựa PS, những lợi ích của nó và những cân nhắc mà chúng ta cần lưu ý khi sử dụng nó theo cách bền vững hơn. Cho dù bạn là người tiêu dùng tò mò hay chuyên gia trong ngành, hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thứ bạn cần biết về polystyrene.
1. Nhựa PS là gì?

Polystyrene, thường được viết tắt là PS, là một loại polymer nhựa đa năng và được sử dụng rộng rãi, được biết đến với các tính chất độc đáo của nó. Nó thuộc loại polymer nhiệt dẻo, có nghĩa là nó có thể được nấu chảy và định hình lại nhiều lần mà không bị phân hủy đáng kể.
Monome của polystyrene là gì? Nhựa PS là một loại polymer tổng hợp được tạo ra từ các monome styrene thông qua một quá trình gọi là trùng hợp.
Nhựa PS có thể được tìm thấy ở hai loại polystyrene chính: polystyrene giãn nở (EPS) và polystyrene đùn (XPS).
EPS, thường được gọi là Styrofoam, có đặc điểm là cấu trúc tế bào, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho bao bì, cách nhiệt và hộp đựng thực phẩm dùng một lần. Nó cung cấp khả năng cách nhiệt và đệm nhiệt đặc biệt, khiến nó trở thành mặt hàng chủ lực trong ngành bao bì.
Ngược lại, XPS tự hào có cấu trúc đồng đều, dày đặc hơn, thích hợp cho các ứng dụng như cách nhiệt trong xây dựng, cũng như đóng gói các mặt hàng mỏng manh. Khả năng chống nước và độ bền của nó làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi phải tiếp xúc lâu dài với độ ẩm.
Tính linh hoạt của nhựa PS, cùng với giá cả phải chăng, đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, người ta đã nêu ra những lo ngại về tác động của nó đến môi trường, đặc biệt là khả năng chống phân hủy. Khi chúng ta đi sâu hơn vào thế giới của polystyrene, chúng ta sẽ khám phá cả những ưu điểm và nhược điểm tiềm ẩn của nó.
2. Polystyrene được làm như thế nào

Vậy polystyrene được tạo ra như thế nào? Quá trình sản xuất polystyrene bao gồm một quá trình nhiều bước được gọi là trùng hợp. Quá trình này bắt đầu bằng việc chiết xuất styrene, một loại hydrocarbon lỏng có nguồn gốc từ dầu mỏ, đóng vai trò là khối xây dựng chính cho nhựa PS.
Sản xuất Styrene: Styrene thu được thông qua quá trình chưng cất dầu thô hoặc khí thiên nhiên. Sau đó, nó được trải qua nhiều quá trình tinh chế khác nhau để đảm bảo độ tinh khiết.
Trùng hợp: Quá trình trùng hợp styrene được thực hiện bằng phương pháp khối hoặc phương pháp huyền phù. Trong quá trình khối, styrene được nung nóng và xử lý bằng chất xúc tác để bắt đầu quá trình trùng hợp. Trong quá trình trùng hợp huyền phù, các hạt styrene được treo trong nước và chất xúc tác được thêm vào để tạo điều kiện cho sự hình thành các chuỗi polyme.
Sự phát triển chuỗi: Khi các phân tử styrene liên kết với nhau, chúng tạo thành các chuỗi dài, dẫn đến việc tạo ra polystyrene. Chiều dài của các chuỗi này có thể được kiểm soát để ảnh hưởng đến các đặc tính của nhựa cuối cùng.
Xử lý và định hình: Sau khi quá trình trùng hợp hoàn tất, polystyrene thu được có thể được xử lý thành nhiều dạng khác nhau. Nó có thể được đúc thành các hình dạng cho dao kéo dùng một lần, hộp đựng thực phẩm, bao bì và thậm chí cả tấm cách nhiệt.
Quá trình sản xuất có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào sản phẩm cuối cùng mong muốn, nhưng các bước cơ bản vẫn giữ nguyên.
3. Tính chất của Polystyrene

Polystyrene, có công thức hóa học là (C8H8)n, sở hữu những tính chất riêng biệt góp phần vào việc sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Trọng lượng phân tử/Khối lượng mol: Với khối lượng mol là 104,1 g/mol, polystyrene bao gồm các đơn vị lặp lại của monome styrene. Trọng lượng phân tử này của polystyrene quyết định các tính chất tổng thể của nó.
Mật độ: Polystyrene có mật độ 1,04 g/cm³, tương đối thấp so với các loại nhựa khác. Mật độ thấp này của polystyrene góp phần tạo nên bản chất nhẹ của nó, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến trọng lượng.
Độ hòa tan trong nước: Polystyrene không hòa tan trong nước do bản chất không phân cực của nó. Tính chất này đảm bảo độ bền và khả năng chống ẩm, có lợi cho các ứng dụng như bao bì thực phẩm.
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của polystyrene là khoảng 240°C. Điểm nóng chảy cao này cho phép nó giữ được tính toàn vẹn về mặt cấu trúc ở nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp với nhiều quy trình và ứng dụng công nghiệp khác nhau.
4. Đặc điểm của Polystyrene: Ưu điểm và nhược điểm

Polystyrene, với những tính chất độc đáo của mình, có cả ưu điểm và nhược điểm quyết định vai trò của nó trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
4.1. Ưu điểm:
Tính linh hoạt: Khả năng thích ứng của Polystyrene là một lợi thế lớn. Nó có thể được đúc thành các hình dạng phức tạp hoặc đùn thành tấm, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ đóng gói đến hàng tiêu dùng.
Cách nhiệt: Polystyrene giãn nở (EPS) và polystyrene đùn (XPS) có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Cấu trúc ô kín của chúng giữ không khí, giảm thiểu sự truyền nhiệt và khiến chúng trở nên không thể thiếu đối với việc xây dựng và đóng gói tiết kiệm năng lượng.
Nhẹ: Mật độ thấp của Polystyrene làm cho sản phẩm nhẹ hơn, giảm chi phí vận chuyển và phù hợp với các ngành công nghiệp quan tâm đến trọng lượng.
Tiết kiệm chi phí: Hiệu quả của quy trình sản xuất khiến polystyrene trở thành lựa chọn hợp lý cho các mặt hàng dùng một lần và giải pháp đóng gói.
Độ trong suốt: Polystyrene có thể bắt chước thủy tinh khi được làm trong suốt. Tính dễ nhuộm màu của nó làm tăng khả năng tùy chỉnh, thúc đẩy việc sử dụng nó trong các ứng dụng như thấu kính quang học và bao bì điện tử.
4.2. Nhược điểm:
Tác động môi trường: Khả năng chống phân hủy của Polystyrene đặt ra những thách thức về môi trường. Nó góp phần gây ô nhiễm nhựa, đặc biệt là trong môi trường biển và mất hàng trăm năm để phân hủy.
Độ giòn: Độ giòn của polystyrene hạn chế việc sử dụng nó trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống va đập cao. Nhược điểm này có thể được giảm thiểu bằng cách sửa đổi vật liệu hoặc kết hợp nó với các chất khác.
Mối quan ngại về sức khỏe: Khi sử dụng để đóng gói thực phẩm, có lo ngại về khả năng rò rỉ hóa chất, đặc biệt là khi tiếp xúc với các chất nóng hoặc có tính axit.
Không phân hủy sinh học: Bản chất không phân hủy sinh học của polystyrene gây ra các vấn đề về xử lý vì nó làm tắc nghẽn bãi rác và làm ô nhiễm cảnh quan.
Sản xuất tiêu tốn nhiều năng lượng: Quá trình sản xuất đòi hỏi nhiều năng lượng, góp phần gây ô nhiễm môi trường.
Tóm lại, ưu điểm của polystyrene nằm ở tính linh hoạt, tính cách nhiệt, tính nhẹ, hiệu quả về chi phí và tính minh bạch. Tuy nhiên, nhược điểm của nó bao gồm các vấn đề về môi trường, độ giòn, nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn và sản xuất tốn nhiều năng lượng. Để cân bằng giữa lợi ích và nhược điểm của nó, cần sử dụng có trách nhiệm, nỗ lực tái chế và khám phá các giải pháp thay thế bền vững hơn.
5. Các giải pháp nhựa
5.1. Hợp chất sinh học:


EuroPlas thực hiện bước tiến táo bạo hướng tới tương lai xanh hơn với hợp chất nhựa sinh học của chúng tôi. Được chế tạo từ tinh bột tự nhiên và các chất phụ gia phân hủy sinh học, giải pháp độc đáo này không chỉ giúp các vật dụng bằng nhựa phân hủy sinh học trong vòng một năm mà còn duy trì hiệu suất tối ưu. Với các ứng dụng trải dài trên bao bì thực phẩm, màng nông nghiệp, v.v., hợp chất nhựa sinh học của chúng tôi là minh chứng cho sự tận tâm của chúng tôi đối với tính bền vững của môi trường.
5.2. Chất độn sinh học:
Cam kết của chúng tôi về tính bền vững tiếp tục với chất độn sinh học - một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường giúp các vật dụng bằng nhựa có thể phân hủy sinh học trong vòng một năm. Bao gồm tinh bột tự nhiên và các chất phụ gia phân hủy sinh học, sản phẩm sáng tạo này tìm thấy mục đích sử dụng của nó trong bao bì thực phẩm, đồ dùng dùng một lần và màng nông nghiệp, góp phần vào tương lai xanh hơn mà không ảnh hưởng đến chức năng.
5.3. Hạt phụ gia:

Masterbatch filler mang tính đột phá được thiết kế để giảm chi phí sản xuất đồng thời tăng cường các đặc tính của sản phẩm nhựa. Bằng cách kết hợp các vật liệu độn như canxi cacbonat hoặc talc, giải pháp này cải thiện độ cứng, khả năng chịu nhiệt, độ mờ đục và khả năng in. Với các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như thổi màng, ép phun, đùn và tạo hình nhiệt, masterbatch filler của chúng tôi đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sản xuất nhựa.
5.4. Hạt màu Masterbatch:
Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của tính thẩm mỹ và hạt màu tổng hợp mang lại màu sắc chính xác và đồng nhất cho nhiều loại sản phẩm, từ đồ chơi đến đồ gia dụng và mỹ phẩm. Được pha trộn với các chất tạo màu và phụ gia chất lượng cao, hạt màu tổng hợp của chúng tôi đảm bảo các thiết kế sống động và hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu của thị trường.
5.5. Phụ gia nhựa:
Phạm vi phụ gia nhựa toàn diện của chúng tôi đóng vai trò là nền tảng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và chức năng sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp. Từ chất chống trượt đến chất chống tắc, chống tĩnh điện, chất chống oxy hóa và chất ổn định tia UV, các chất phụ gia nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các sản phẩm nhựa đồng thời góp phần giảm thiểu chất thải và tính bền vững.
5.6. Hợp chất nhựa kỹ thuật:
Đối với những người tìm kiếm các giải pháp hiệu suất cao, họ cung cấp các hợp chất nhựa kỹ thuật kết hợp nhựa kỹ thuật với nhiều chất phụ gia khác nhau. Sự kết hợp này tăng cường các đặc tính cơ học, nhiệt, điện, quang học và hóa học, phục vụ cho các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và thiết bị y tế. Các hợp chất nhựa kỹ thuật của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành và vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh, minh họa cho sự tận tâm của chúng tôi đối với sự xuất sắc.
Theo INTERNET
Các bước sản xuất xốp
Styrofoam là một vật liệu được công nhận rộng rãi vì tính nhẹ và cách nhiệt tuyệt vời. Từ bao bì đến xây dựng và hơn thế nữa, Styrofoam (còn được gọi là Polystyrene giãn nở hoặc EPS) đã trở nên không thể thiếu. Bài viết này trình bày chi tiết về cách sản xuất Styrofoam, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng và cung cấp thông tin chi tiết về việc thiết lập cơ sở sản xuất Styrofoam.
Xốp là gì?
Xốp Styrofoam, hay EPS, là một loại nhựa được sản xuất từ hạt polystyrene. Được đặc trưng bởi khả năng cách nhiệt cao, độ bền và trọng lượng nhẹ, xốp Styrofoam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Vật liệu này cung cấp giải pháp kinh tế cho cách nhiệt, cách âm và hấp thụ sốc. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ tính linh hoạt, vì nó có thể được đúc thành nhiều hình dạng và mật độ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng.
Nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất xốp
Sản xuất xốp chủ yếu liên quan đến hạt polystyrene , một loại nhựa gốc dầu mỏ. Những hạt này được trộn với chất tạo bọt, thường là pentane, cho phép chúng giãn nở đáng kể khi được đun nóng. Sau đây là phân tích các thành phần chính:
Hạt Polystyrene : Nguyên liệu thô chính, những hạt nhựa nhỏ này nở ra khi gặp nhiệt, tạo thành cấu trúc bọt.
Chất tạo bọt : Đây là những hóa chất giúp các hạt polystyrene nở ra, tạo nên cấu trúc dạng tế bào của vật liệu.
Các chất phụ gia khác : Có thể thêm chất chống cháy hoặc chất tạo màu tùy theo ứng dụng hoặc tiêu chuẩn công nghiệp.
Quy trình từng bước sản xuất xốp
Quy trình sản xuất xốp Styrofoam bao gồm một số bước chính, từ giai đoạn tiền giãn nở ban đầu của hạt polystyrene đến giai đoạn định hình cuối cùng của các khối xốp. Sau đây là phân tích chi tiết từng bước.
Bước 1: Nới lỏng hạt Polystyrene trước
Trong giai đoạn tiền giãn nở, các hạt polystyrene thô được xử lý bằng hơi nước để tăng kích thước. Các hạt này có thể giãn nở tới 50 lần thể tích ban đầu, điều này là cần thiết để đạt được cấu trúc nhẹ giống như bọt. Mật độ của xốp có thể được kiểm soát trong bước này bằng cách điều chỉnh thời gian giãn nở và lượng hơi nước sử dụng.
Bước 2: Quá trình lão hóa
Sau khi giãn nở trước, các hạt trải qua quá trình lão hóa , trong đó chúng được lưu trữ trong 12 đến 48 giờ trong các silo thông gió. Giai đoạn này cho phép độ ẩm dư thừa bốc hơi và các hạt ổn định. Quá trình lão hóa thích hợp làm tăng tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của bọt, vì nó đảm bảo rằng các hạt được giãn nở đồng đều trước khi đúc.
Bước 3: Quá trình đúc
Trong giai đoạn này, các hạt đã nở và ổn định được đổ vào khuôn, tại đó chúng được nở thêm và kết dính với nhau bằng hơi nước. Quá trình đúc tạo thành xốp Styrofoam theo hình dạng mong muốn, có thể là khối hoặc thiết kế tùy chỉnh, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Loại khuôn được sử dụng cũng quyết định mật độ và cấu trúc của sản phẩm, khiến bước này trở nên quan trọng đối với các ứng dụng cụ thể như cách nhiệt hoặc đóng gói.
Bước 4: Làm mát và định hình
Sau khi các hạt được đúc, vật liệu được làm nguội để đông cứng hình dạng. Tùy thuộc vào cơ sở, hệ thống làm mát tự động có thể được sử dụng để đẩy nhanh quá trình. Sau khi làm nguội, các khối xốp được cắt thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau bằng máy cắt dây nóng, cho phép các nhà sản xuất sản xuất các mặt hàng có nhiều độ dày và kích thước khác nhau.
Bước 5: Xử lý bề mặt (Tùy chọn)
Đối với các ứng dụng như cách nhiệt tòa nhà, có thể áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt bổ sung . Điều này có thể bao gồm cán màng xốp bằng lớp chắn ẩm hoặc phủ các vật liệu khác để tăng độ bền. Các phương pháp xử lý bề mặt cũng giúp xốp Styrofoam chịu được các điều kiện môi trường và cải thiện hiệu suất của nó trong các ứng dụng cụ thể.
Thiết lập cơ sở sản xuất xốp tự động
Tự động hóa cơ sở sản xuất xốp có thể cải thiện đáng kể hiệu quả, chất lượng và hiệu quả về chi phí. Bằng cách đầu tư vào thiết bị tự động hiện đại, các công ty có thể sản xuất các sản phẩm chất lượng cao ở quy mô lớn trong khi vẫn giảm chi phí vận hành. Sau đây là các thành phần cốt lõi cho một thiết lập tự động:
Máy giãn nở trước : Kiểm soát mật độ và thể tích của hạt bằng cách theo dõi mức hơi nước và nhiệt độ.
Silo lão hóa : Cần thiết cho việc ổn định các hạt đã nở, cho phép lão hóa đúng cách.
Thiết bị đúc : Khuôn mẫu tiên tiến cho phép tạo ra hình dạng tùy chỉnh và chu kỳ sản xuất nhanh hơn.
Máy cắt : Hệ thống cắt tự động mang lại độ chính xác và cho phép tạo ra nhiều hình dạng khác nhau.
Tự động hóa cải thiện tính nhất quán, đảm bảo mỗi lô hàng đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu. Cách tiếp cận này cũng giảm thiểu chi phí lao động, tăng tốc độ sản xuất và giảm lãng phí vật liệu.
Chi phí ước tính để thiết lập một cơ sở sản xuất xốp
Việc thiết lập một cơ sở sản xuất xốp đòi hỏi phải đầu tư ban đầu vào máy móc, cơ sở hạ tầng, nguyên liệu thô và tiện ích. Dưới đây là bảng phân tích chi phí gần đúng cho các thành phần thiết yếu.
Thành phần | Phạm vi chi phí ước tính (USD) |
Thiết bị tiền mở rộng | 50.000 – 100.000 đô la |
Silo lão hóa | 10.000 – 20.000 đô la |
Thiết bị đúc | 80.000 – 150.000 đô la |
Máy cắt | 20.000 – 50.000 đô la |
Thiết lập cơ sở (Tiện ích) | 100.000 – 200.000 đô la |
Nguyên liệu thô | $10.000 – $30.000 (hàng tháng) |
Tổng chi phí ước tính | 270.000 – 550.000 đô la |
Những chi phí này sẽ thay đổi tùy thuộc vào quy mô sản xuất, thương hiệu thiết bị, địa điểm và nhu cầu tùy chỉnh bổ sung. Mặc dù tự động hóa có thể làm tăng chi phí ban đầu, nhưng về lâu dài, nó thường dẫn đến chi phí hoạt động thấp hơn.
Những cân nhắc về quy định và môi trường
Sản xuất xốp phải tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp và quy định về môi trường. Các quy định về an toàn chi phối việc xử lý nguyên liệu thô, đặc biệt là chất tạo bọt, thường là hóa chất dễ bay hơi. Ngoài ra, các nhà sản xuất phải đảm bảo quản lý chất thải đúng cách, vì xốp có thể gây ra tác động đáng kể đến môi trường nếu không được xử lý có trách nhiệm.
Thực hành bền vững trong sản xuất xốp
Với những lo ngại về môi trường đang gia tăng, một số công ty đang áp dụng các biện pháp bền vững hơn trong sản xuất xốp Styrofoam. Những biện pháp này có thể bao gồm sử dụng các chất thổi thay thế có tác động môi trường thấp hơn, tái chế chất thải EPS và khám phá các lựa chọn phân hủy sinh học. Mặc dù các biện pháp thay thế này có thể không thay thế được xốp Styrofoam thông thường, nhưng chúng có thể giảm dấu chân sinh thái của quá trình sản xuất.
Hiểu được cách sản xuất Styrofoam có thể cung cấp thông tin chi tiết về sự phức tạp của quy trình sản xuất và các cân nhắc khi thiết lập cơ sở. Từ nguyên liệu thô đến sản xuất tự động và cân nhắc về chi phí, sản xuất Styrofoam đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Khi ngành công nghiệp phát triển, các hoạt động tự động hóa và phát triển bền vững đang trở thành một phần không thể thiếu trong sản xuất Styrofoam hiệu quả, thân thiện với môi trường.
Theo INTERNET
Dây chuyền máy làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS

Máy làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS sử dụng tấm vật liệu PS để làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp. Bằng cách thay đổi các khuôn khác nhau, thiết bị có thể được sử dụng để sản xuất hộp đựng thức ăn nhanh, đĩa xốp, khay và các loại hộp đựng khác. Dây chuyền sản xuất hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS chủ yếu bao gồm bộ phận tấm xốp, máy tạo hình chân không, máy nghiền nhựa, dây chuyền tái chế và các thiết bị khác. Ngoài ra, YG còn cung cấp nhiều loại máy làm hộp đựng thực phẩm như máy làm hộp giấy bạc , máy làm bát giấy , máy làm cốc giấy , máy làm nắp bát nhựa , v.v.
Mục lục
Màn hình hộp xốp PS đã hoàn thiện
Về hộp đựng cơm trưa bằng xốp
Dây chuyền sản xuất hộp đựng thức ăn mang đi bằng xốp PS
Hộp đựng đồ ăn mang về được làm như thế nào?
Giới thiệu máy làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS chính
Tấm xốp PS
Máy định hình chân không hoàn toàn tự động
Máy hủy nhựa
Dây chuyền tạo viên tuần hoàn
Tính năng của Máy làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS
Màn hình hộp xốp PS đã hoàn thiện
Về hộp đựng cơm trưa bằng xốp



Hộp đựng cơm trưa xốp là đồ dùng trên bàn ăn làm từ nhựa polystyrene nở dùng một lần. Hộp đựng cơm trưa xốp có đặc tính chống dầu, chống nước, chống ăn mòn, giữ nhiệt và cách nhiệt. Các hạt nhựa polystyrene và chất thổi được nung nóng cùng nhau, các hạt nhựa trở nên mềm và thể tích nở ra tới 40 lần cùng một lúc. Nhựa polystyrene nở được làm nguội, hâm nóng lại và định hình bằng khuôn để trở thành hộp đựng cơm trưa, cốc nhựa, đĩa nhựa và các sản phẩm khác. Một sản phẩm polystyrene nở có trọng lượng nhẹ hơn 30 lần so với một sản phẩm polystyrene thông thường có cùng kích thước. Do đó, chi phí sử dụng polystyrene nở để làm hộp đựng cơm trưa giảm đi rất nhiều.

Dây chuyền sản xuất hộp đựng thức ăn mang đi bằng xốp PS
Dây chuyền sản xuất hộp đựng thức ăn mang đi dùng một lần của YG có hai loại là bán tự động và hoàn toàn tự động. Dây chuyền sản xuất hộp cơm trưa bán tự động bao gồm bốn thiết bị: Đơn vị tấm xốp PS, máy tạo hình chân không tự động, máy nghiền và máy tạo hạt tái chế. Dây chuyền sản xuất bán tự động bổ sung thêm máy cắt.



Hộp đựng đồ ăn mang về được làm như thế nào?
Đầu tiên, sử dụng máy tạo tấm PS để xử lý các hạt polystyrene thành các cuộn tấm. Sau đó, đặt cuộn vật liệu tấm lên máy tạo hình chân không để tạo hình. Máy tạo hình chân không sẽ cuộn vật liệu tấm thành các thùng chứa xốp chủ yếu thông qua một khuôn. Các phế liệu còn lại có thể được nghiền thành bột bằng máy nghiền và sau đó được đưa đến đơn vị tạo hạt để tái chế.

Giới thiệu máy làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS chính

Tấm xốp PS
Đơn vị tấm xốp áp dụng quy trình sản xuất tấm xốp cao cấp của máy đôi. Thêm chất tạo bọt trong quá trình đùn nguyên liệu polystyrene bằng cách sử dụng thiết bị này. Sau khi nghiền đầu đùn, tạo bọt, làm mát, định hình, kéo và cuộn thành tấm thành phẩm. Tấm xốp PS là một loại vật liệu đóng gói mới, có đặc tính cách nhiệt và đệm tốt, đồng thời có vẻ ngoài và màu sắc giống như ngọc trai. Sau khi định hình chân không, tấm xốp PS được làm thành nhiều loại hộp đựng thực phẩm khác nhau như hộp đựng thức ăn trưa, khay, đĩa, v.v.

Máy định hình chân không hoàn toàn tự động


Máy tạo hình chân không tự động là một loại đơn vị tạo hình nhiệt mới tích hợp và cắt. Máy tạo hình chân không hoàn toàn tự động này được sử dụng trong dây chuyền sản xuất hộp cơm trưa xốp PS hoàn toàn tự động. Máy tạo hình chân không bán tự động không có chức năng cắt. Máy tạo hình chân không tự động sử dụng hệ thống điều khiển màn hình cảm ứng máy tính giao diện người-máy, dễ vận hành. Nó có đặc điểm là diện tích tạo hình lớn, cắt thuận tiện và tốc độ tạo hình nhanh. Thiết bị có thể được sử dụng để sản xuất nhiều loại tấm có hình dạng khác nhau. Có thể đạt được hình dạng của thành phẩm bằng cách thay đổi khuôn.
Máy hủy nhựa

Máy nghiền nhựa này được sử dụng chuyên dụng để nghiền nhựa xốp. Khả năng nghiền xốp polystyrene mạnh và hiệu quả cao. Trong dây chuyền sản xuất hộp cơm trưa xốp PS, có cắt bỏ vật liệu thừa và không sử dụng. Do đó, cần phải nghiền nhựa bằng máy nghiền nhựa sau đó đưa vào máy tạo hạt để tái chế.
Dây chuyền tạo viên tuần hoàn


Dây chuyền tái chế hạt nhựa được sử dụng để tái chế và tạo hạt các sản phẩm polystyrene nở cao. Dây chuyền sản xuất hạt tái chế chủ yếu bao gồm sàng lọc, nạp liệu, đùn, làm mát, kéo, sấy khô bằng không khí, thái hạt lựu, đóng gói và các quy trình khác. Các viên nhựa được tạo ra bằng cách tái chế hạt có thể được tái chế để giảm chất thải.
Tính năng của Máy làm hộp đựng thực phẩm bằng xốp PS
Vì sử dụng chất liệu xốp nên chi phí sản xuất mỗi hộp đựng cơm thấp hơn so với hộp đựng cơm thông thường.
Khuôn có thể thay thế và tùy chỉnh.
Dây chuyền sản xuất hộp đựng thức ăn trưa bằng xốp PS này có thể được sử dụng để sản xuất hộp đựng thức ăn trưa mang đi, đĩa, khay và các hộp đựng bằng xốp khác
Tất cả các máy làm hộp thực phẩm bằng xốp PS đều có năng suất cao, hiệu suất ổn định và chất lượng sản phẩm cao.
Tốc độ sản xuất của máy định hình chân không tự động nhanh, mức tiêu thụ điện năng thấp, tỷ lệ phế phẩm nhỏ.
Trạm cắt di chuyển cùng với động cơ, thuận tiện cho việc thay khuôn và tiết kiệm thời gian thay khuôn.
Comentários